Thời khóa biểu HKI năm học 2019 – 2020

1+

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 10A1 GVCN: Nguyễn Thị Thu Hà
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
ChCờ – Hà H Địa – Thuận Lí – Hạnh NNgữ – Mai Toán – Tuấn Lí – Hạnh
Hóa – Hà H Toán – Tuấn GDCD – Hương CD NNgữ – Mai Sinh – Thủy Si1 Toán – Tuấn
Hóa – Hà H NNgữ – Mai Toán – Tuấn BTNN – GVNN Lí – Hạnh Toán – Tuấn
Văn – Hiên V Sử – Thương PĐ Toán – Tuấn Địa – Thuận PĐ Hóa – Hà H Hóa – Hà H
Văn – Hiên V Văn – Hiên V PĐ Toán – Tuấn CNghệ – Thủy Si2 PĐ Hóa – Hà H SHL – Hà H
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
PĐ Anh – Mai – P.TV TD – Hương TD
PĐ Anh – Mai – P.TV GDQP – Vân TD – Hương TD
PĐ Lý – Hạnh – P.TV Tin – Hiệu PĐ Văn – Hiên V – P.TV
PĐ Lý – Hạnh – P.TV Tin – Hiệu PĐ Văn – Hiên V – P.TV

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 10A2 GVCN: Đỗ Thị Ngọc Trang
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
ChCờ – Trang Văn – Tư Lí – Ngọc L NNgữ – Thanh Toán – Nga T Địa – Thuận
Toán – Nga T Văn – Tư Sinh – Thủy Si1 Địa – Thuận CNghệ – Thủy Si2 NNgữ – Thanh
NNgữ – Thanh Toán – Nga T Văn – Tư Hóa – Trang BTNN – GVNN Toán – Nga T
Hóa – Trang GDCD – Hương CD PĐ Văn – Tư Hóa – Trang PĐ Hóa – Trang Toán – Nga T
Lí – Ngọc L Sử – Thương PĐ Văn – Tư Lí – Ngọc L PĐ Hóa – Trang SHL – Trang
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
TD – Hương TD PĐ Anh – Thanh – P.NN T3 PĐ Lý – Ngọc L – P5
TD – Hương TD PĐ Anh – Thanh – P.NN T3 PĐ Lý – Ngọc L – P5
GDQP – Vân Tin – Hiệu PĐ Toán – Nga T – P5
Tin – Hiệu PĐ Toán – Nga T – P5

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 10A3 GVCN: Nguyễn Thị Thanh Hoa
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
ChCờ – Hoa Tin Hóa – Tuyết Toán – Thuỷ T BTNN – GVNN Toán – Thuỷ T Văn – Thoan
Lí – Kiên L Lí – Kiên L Lí – Kiên L Toán – Thuỷ T Toán – Thuỷ T Văn – Thoan
GDCD – Hương CD Toán – Thuỷ T Sinh – Thủy Si1 Sử – Thương Văn – Thoan Địa – Thuận
NNgữ – Hiên A NNgữ – Hiên A PĐ Toán – Thuỷ T CNghệ – Thủy Si2 PĐ Anh – Hiên A Hóa – Tuyết
NNgữ – Hiên A NNgữ – Hiên A PĐ Toán – Thuỷ T Địa – Thuận PĐ Anh – Hiên A SHL – Hoa Tin
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
PĐ Lý – Kiên L – P. Xép 4 TD – Hương TD Tin – Hoa Tin
PĐ Lý – Kiên L – P. Xép 4 TD – Hương TD Tin – Hoa Tin
PĐ Hóa – Tuyết – P. Xép 4 GDQP – Vân
PĐ Hóa – Tuyết – P. Xép 4

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 10A4 GVCN: Nguyễn Thị Tuyết Mai
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
ChCờ – Mai Toán – Tuấn Toán – Tuấn Hóa – Trang NNgữ – Mai Toán – Tuấn
GDCD – Hương CD CNghệ – Thủy Si1 Toán – Tuấn Hóa – Trang Địa – Hoa Đ NNgữ – Mai
NNgữ – Mai BTNN – GVNN Sử – VAnh NNgữ – Mai Toán – Tuấn Sinh – Lan Si
Lí – Thuỷ L Văn – Tư PĐ Anh – Mai Văn – Tư PĐ Toán – Tuấn Địa – Hoa Đ
Lí – Thuỷ L Lí – Thuỷ L PĐ Anh – Mai Văn – Tư PĐ Toán – Tuấn SHL – Mai
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
Tin – Hiệu PĐ Hóa – Trang – P.Lý
GDQP – Vân Tin – Hiệu PĐ Hóa – Trang – P.Lý
TD – Hương TD PĐ Lý – Thuỷ L – P.Lý
TD – Hương TD PĐ Lý – Thuỷ L – P.Lý

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 10A5 GVCN: Nguyễn Thị Thuý Hằng
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
ChCờ – Hằng T1 Văn – Hiên V Sử – VAnh NNgữ – Hiền A Văn – Hiên V Hóa – Trang
NNgữ – Hiền A Văn – Hiên V Địa – Hoa Đ NNgữ – Hiền A Lí – Hạnh Lí – Hạnh
NNgữ – Hiền A CNghệ – Thủy Si1 Toán – Hằng T1 GDCD – Hương CD Toán – Hằng T1 Địa – Hoa Đ
Toán – Hằng T1 Toán – Hằng T1 PĐ Lý – Hạnh BTNN – GVNN PĐ Anh – Hiền A Sinh – Lan Si
Hóa – Trang Toán – Hằng T1 PĐ Lý – Hạnh Lí – Hạnh PĐ Anh – Hiền A SHL – Hằng T1
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
GDQP – Vân Tin – Hiệu PĐ Toán – Hằng T1 – P.Lý
TD – Hùng Tin – Hiệu PĐ Toán – Hằng T1 – P.Lý
PĐ Hóa – Trang – P.Lý TD – Hùng PĐ Văn – Hiên V – P.Lý
PĐ Hóa – Trang – P.Lý PĐ Văn – Hiên V – P.Lý

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 10A6 GVCN: Nguyễn Thị Thu Hằng
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
ChCờ – Hằng T2 NNgữ – Hiên A Văn – Tư Toán – Hằng T2 Toán – Hằng T2 Địa – Hoa Đ
NNgữ – Hiên A NNgữ – Hiên A Văn – Tư GDCD – Hương CD BTNN – GVNN Địa – Hoa Đ
NNgữ – Hiên A Lí – Kiên L Toán – Hằng T2 Lí – Kiên L CNghệ – Thủy Si1 Hóa – Tuyết
Toán – Hằng T2 Lí – Kiên L PĐ Anh – Hiên A Sinh – Thủy Si1 PĐ Hóa – Tuyết Toán – Hằng T2
Hóa – Tuyết Văn – Tư PĐ Anh – Hiên A Sử – Thương PĐ Hóa – Tuyết SHL – Hằng T2
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
Tin – Hiệu PĐ Toán – Hằng T2 – P.TV
GDQP – Vân Tin – Hiệu PĐ Toán – Hằng T2 – P.TV
TD – Hùng PĐ Lý – Kiên L – P.Hóa PĐ Văn – Tư – P.TV
TD – Hùng PĐ Lý – Kiên L – P.Hóa PĐ Văn – Tư – P.TV

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 10A7 GVCN: Trần Thị Hoa
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
ChCờ – Hoa Đ Toán – Thuỷ T GDCD – Hương CD Toán – Thuỷ T Văn – Hương V Văn – Hương V
Hóa – Linh H Toán – Thuỷ T Toán – Thuỷ T Sử – Thương Văn – Hương V Văn – Hương V
Địa – Hoa Đ NNgữ – Thanh Địa – Hoa Đ NNgữ – Thanh Toán – Thuỷ T NNgữ – Thanh
Lí – Ngọc L BTNN – GVNN PĐ Văn – Hương V Lí – Ngọc L PĐ Toán – Thuỷ T CNghệ – Nga Si
NNgữ – Thanh Hóa – Linh H PĐ Văn – Hương V Sinh – Thủy Si1 PĐ Toán – Thuỷ T SHL – Hoa Đ
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
GDQP – Vân TD – Hùng
Tin – Hiệu TD – Hùng
Tin – Hiệu PĐ Hóa – Linh H – P. Xép 3 PĐ Lý – Ngọc L – P. Xép 3
PĐ Hóa – Linh H – P. Xép 3 PĐ Lý – Ngọc L – P. Xép 3

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 10A8 GVCN: Đặng Thị Thu Hà
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
PĐ Lý – Thuỷ L – P. Xép 3 PĐ Toán – Phương T1 – P.TV Tin – Hiệu PĐ Văn – Thoan – P.HĐ
PĐ Lý – Thuỷ L – P. Xép 3 PĐ Toán – Phương T1 – P.TV Tin – Hiệu PĐ Văn – Thoan – P.HĐ
PĐ Hóa – Linh H – P. Xép 3 TD – Kiên TD GDQP – Vân
PĐ Hóa – Linh H – P. Xép 3 TD – Kiên TD
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
Địa – Hoa Đ Toán – Phương T1 GDCD – Hương CD NNgữ – Hiền A Văn – Thoan Văn – Thoan
Toán – Phương T1 NNgữ – Hiền A Văn – Thoan Hóa – Linh H Văn – Thoan NNgữ – Hiền A
Lí – Thuỷ L NNgữ – Hiền A Toán – Phương T1 Hóa – Linh H Địa – Hoa Đ Lí – Thuỷ L
BTNN – GVNN CNghệ – Nga Si Toán – Phương T1 PĐ Anh – Hiền A Sử – Hà S
ChCờ – Hà S Sinh – Thủy Si1 Toán – Phương T1 PĐ Anh – Hiền A SHL – Hà S

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 10A9 GVCN: Trần Thị Tuyến
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
PĐ Văn – Tuyến – P.TV PĐ Anh – Hiền A – P5 TD – Kiên TD
PĐ Văn – Tuyến – P.TV PĐ Anh – Hiền A – P5 GDQP – Vân TD – Kiên TD
PĐ Lý – Hạnh – P5 Tin – Hiệu PĐ Toán – Phương T1 – P.TV
PĐ Lý – Hạnh – P5 Tin – Hiệu PĐ Toán – Phương T1 – P.TV
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
Lí – Hạnh NNgữ – Hiền A Văn – Tuyến BTNN – GVNN Hóa – Trang NNgữ – Hiền A
Lí – Hạnh Toán – Phương T1 Sinh – Thủy Si1 Toán – Phương T1 Văn – Tuyến Sử – VAnh
Toán – Phương T1 Toán – Phương T1 GDCD – Hương CD Toán – Phương T1 Văn – Tuyến Địa – Hoa Đ
Văn – Tuyến Hóa – Trang NNgữ – Hiền A PĐ Hóa – Trang Địa – Hoa Đ
ChCờ – Tuyến CNghệ – Nga Si NNgữ – Hiền A PĐ Hóa – Trang SHL – Tuyến

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 10A10 GVCN: Đỗ Thị Hiên
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
Tin – Hiệu TD – Kiên TD PĐ Văn – Hiên V – P.TV
Tin – Hiệu TD – Kiên TD PĐ Văn – Hiên V – P.TV
PĐ Lý – Thuỷ L – P. Xép 3 GDQP – Vân PĐ Hóa – Hà H – P.Hóa PĐ Anh – Mai – P.NN T3
PĐ Lý – Thuỷ L – P. Xép 3 PĐ Hóa – Hà H – P.Hóa PĐ Anh – Mai – P.NN T3
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
Toán – Hằng T2 NNgữ – Mai NNgữ – Mai NNgữ – Mai BTNN – GVNN Lí – Thuỷ L
Hóa – Hà H Địa – Hoa Đ CNghệ – Nga Si NNgữ – Mai Toán – Hằng T2 Lí – Thuỷ L
GDCD – Hương CD Địa – Hoa Đ Sinh – Thủy Si1 Hóa – Hà H Toán – Hằng T2 Văn – Hiên V
Sử – VAnh Văn – Hiên V Toán – Hằng T2 PĐ Toán – Hằng T2 Văn – Hiên V
ChCờ – Hiên V Văn – Hiên V Toán – Hằng T2 PĐ Toán – Hằng T2 SHL – Hiên V

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 10A11 GVCN: Ngô Thị Vân Anh
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
PĐ Văn – Hoa V – P.TV PĐ Lý – Ngọc L – P.Lý
GDQP – Vân PĐ Văn – Hoa V – P.TV PĐ Lý – Ngọc L – P.Lý
TD – Kiên TD Tin – Hiệu PĐ Hóa – Hà H – P. Xép 4 PĐ Anh – Hiên A – P.Lý
TD – Kiên TD Tin – Hiệu PĐ Hóa – Hà H – P. Xép 4 PĐ Anh – Hiên A – P.Lý
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
GDCD – Hương CD Toán – Nga T Lí – Ngọc L Hóa – Hà H Toán – Nga T Địa – Thuận
BTNN – GVNN NNgữ – Hiên A Văn – Hoa V Sử – VAnh Toán – Nga T Toán – Nga T
NNgữ – Hiên A Sinh – Thủy Si1 CNghệ – Nga Si Văn – Hoa V Hóa – Hà H Toán – Nga T
Địa – Thuận Văn – Hoa V Lí – Ngọc L PĐ Toán – Nga T NNgữ – Hiên A
ChCờ – VAnh Văn – Hoa V NNgữ – Hiên A PĐ Toán – Nga T SHL – VAnh

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 10A12 GVCN: Đào Thị Phương Thuận
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
PĐ Anh – Thanh – P.NN T3 PĐ Toán – Oanh T – P. Xép 4 PĐ Văn – Tuyến – P.TV
PĐ Anh – Thanh – P.NN T3 GDQP – Vân PĐ Toán – Oanh T – P. Xép 4 PĐ Văn – Tuyến – P.TV
PĐ Hóa – Tuyết – P.NN T3 TD – Kiên TD Tin – Tú
PĐ Hóa – Tuyết – P.NN T3 TD – Kiên TD Tin – Tú
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
Văn – Tuyến Toán – Oanh T Sinh – Thủy Si1 Toán – Oanh T Văn – Tuyến NNgữ – Thanh
GDCD – Hương CD Toán – Oanh T NNgữ – Thanh Toán – Oanh T Lí – Kiên L Toán – Oanh T
Hóa – Tuyết Văn – Tuyến NNgữ – Thanh BTNN – GVNN Lí – Kiên L Địa – Thuận
Hóa – Tuyết Văn – Tuyến Sử – VAnh PĐ Lý – Kiên L Địa – Thuận
ChCờ – Thuận NNgữ – Thanh CNghệ – Nga Si PĐ Lý – Kiên L SHL – Thuận

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 11A1 GVCN: Đặng Thị Thu Hà
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
PĐ Hóa – Liên H – P.Hóa Học nghề PĐ Toán – Hà T2 – P5 Tin – Hoa Tin
PĐ Hóa – Liên H – P.Hóa Học nghề PĐ Toán – Hà T2 – P5 GDQP – Hoàng
PĐ Anh – Hoa A – P.Hóa TD – Đào PĐ Lý – Lan L – P5
PĐ Anh – Hoa A – P.Hóa TD – Đào PĐ Lý – Lan L – P5
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
Địa – Hằng Đ Văn – Hoa V Toán – Hà T2 NNgữ – Hoa A NNgữ – Hoa A Lí – Lan L
Toán – Hà T2 Văn – Hoa V Toán – Hà T2 Sử – Thủy S NNgữ – Hoa A Lí – Lan L
Hóa – Liên H GDCD – Ngân Hóa – Liên H Sinh – Nga Si BTNN – GVNN Toán – Hà T2
Lí – Lan L NNgữ – Hoa A CNghệ – Ngọc CN Văn – Hoa V Toán – Hà T2
ChCờ – Hà T2 CNghệ – Ngọc CN Văn – Hoa V SHL – Hà T2

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 11A2 GVCN: Nguyễn Thị Lý
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
TD – Đào Học nghề PĐ Văn – Thoan – P20 PĐ Lý – Vũ – P20
TD – Đào Học nghề PĐ Văn – Thoan – P20 PĐ Lý – Vũ – P20
PĐ Anh – Lý – P20 PĐ Toán – Tuấn – P20 PĐ Hóa – Nga H – P20 Tin – Hoa Tin
PĐ Anh – Lý – P20 PĐ Toán – Tuấn – P20 PĐ Hóa – Nga H – P20 GDQP – Hoàng
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
Hóa – Nga H Lí – Vũ Văn – Thoan CNghệ – Ngọc CN Hóa – Nga H Toán – Tuấn
CNghệ – Ngọc CN Lí – Vũ Lí – Vũ Sinh – Nga Si BTNN – GVNN Toán – Tuấn
Văn – Thoan Toán – Tuấn Toán – Tuấn Toán – Tuấn Địa – Hằng Đ NNgữ – Lý
Văn – Thoan Sử – Thủy S NNgữ – Lý Văn – Thoan NNgữ – Lý
ChCờ – Lý GDCD – Ngân NNgữ – Lý SHL – Lý

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 11A3 GVCN: Nguyễn Thu Thuỷ
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
PĐ Hóa – Hà H – P.Lý PĐ Văn – Oanh V – P.NN T3 TD – Đào PĐ Lý – Thuỷ L – P.Hóa
PĐ Hóa – Hà H – P.Lý PĐ Văn – Oanh V – P.NN T3 TD – Đào PĐ Lý – Thuỷ L – P.Hóa
Học nghề PĐ Anh – Chung – P.TV PĐ Toán – Oanh T – P. Xép 3 Tin – Hoa Tin
Học nghề PĐ Anh – Chung – P.TV PĐ Toán – Oanh T – P. Xép 3 GDQP – Hoàng
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
Hóa – Hà H Văn – Oanh V Hóa – Hà H Sử – Thủy S Toán – Oanh T NNgữ – Chung
Toán – Oanh T Văn – Oanh V Hóa – Hà H GDCD – Ngân Lí – Thuỷ L NNgữ – Chung
Địa – Hoa Đ Toán – Oanh T Văn – Oanh V Toán – Oanh T Lí – Thuỷ L CNghệ – Ngọc CN
NNgữ – Chung CNghệ – Ngọc CN BTNN – GVNN Sinh – Thủy Si2 Toán – Oanh T
ChCờ – Thuỷ L Lí – Thuỷ L Văn – Oanh V SHL – Thuỷ L

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 11A4 GVCN: Hà Thị Tuyết Lan
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
PĐ Hóa – Tuyết – P20 PĐ Anh – Hoa A – P20 PĐ Lý – Lan L – P5 TD – Đào
PĐ Hóa – Tuyết – P20 PĐ Anh – Hoa A – P20 PĐ Lý – Lan L – P5 TD – Đào
Học nghề PĐ Toán – Hà T1 – P5 GDQP – Hoàng
Học nghề PĐ Toán – Hà T1 – P5 Tin – Hoa Tin
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
CNghệ – Ngọc CN CNghệ – Ngọc CN Hóa – Tuyết Lí – Lan L Toán – Hà T1 Địa – Hoa Đ
Toán – Hà T1 Lí – Lan L Toán – Hà T1 Lí – Lan L Toán – Hà T1 Văn – Hương V
Văn – Hương V Sử – Thủy S Toán – Hà T1 NNgữ – Hoa A NNgữ – Hoa A Văn – Hương V
Văn – Hương V Sinh – Thủy Si2 GDCD – Ngân Hóa – Tuyết Hóa – Tuyết
ChCờ – Lan L NNgữ – Hoa A BTNN – GVNN SHL – Lan L

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 11A5 GVCN: Mai Thị Kim Liên
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
GDQP – Vân PĐ Hóa – Liên H – P5 Học nghề PĐ Văn – Hoa V – P. Xép 3
Tin – Hoa Tin PĐ Hóa – Liên H – P5 Học nghề PĐ Văn – Hoa V – P. Xép 3
PĐ Toán – Tuấn – P5 TD – Đào PĐ Anh – Lý – P.TV PĐ Lý – Thuỷ L – P5
PĐ Toán – Tuấn – P5 TD – Đào PĐ Anh – Lý – P.TV PĐ Lý – Thuỷ L – P5
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
GDCD – Ngân Lí – Thuỷ L CNghệ – Ngọc CN Sinh – Nga Si Lí – Thuỷ L Hóa – Liên H
Hóa – Liên H Lí – Thuỷ L NNgữ – Lý NNgữ – Lý Văn – Hoa V Hóa – Liên H
Văn – Hoa V BTNN – GVNN NNgữ – Lý Sử – Thủy S Văn – Hoa V Toán – Tuấn
CNghệ – Ngọc CN Toán – Tuấn Văn – Hoa V Địa – Hoa Đ Toán – Tuấn
ChCờ – Liên H Toán – Tuấn Toán – Tuấn SHL – Liên H

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 11A6 GVCN: Phạm Ánh Tuyết
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
PĐ Lý – Ngọc L – P. Xép 4 GDQP – Vân Học nghề PĐ Hóa – Tuyết – P. Xép 4
PĐ Lý – Ngọc L – P. Xép 4 Tin – Hoa Tin Học nghề PĐ Hóa – Tuyết – P. Xép 4
PĐ Anh – Chung – P. Xép 4 PĐ Toán – Oanh T – P.NN T3 TD – Kiên TD
PĐ Anh – Chung – P. Xép 4 PĐ Toán – Oanh T – P.NN T3 TD – Kiên TD
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
NNgữ – Chung Văn – Hương V NNgữ – Chung Lí – Ngọc L Địa – Hoa Đ Hóa – Tuyết
NNgữ – Chung Văn – Hương V Hóa – Tuyết BTNN – GVNN Sinh – Thủy Si2 Hóa – Tuyết
Toán – Oanh T CNghệ – Ngọc CN Lí – Ngọc L Văn – Hương V CNghệ – Ngọc CN Toán – Oanh T
Toán – Oanh T Toán – Oanh T Văn – Hương V Lí – Ngọc L Sử – VAnh
ChCờ – Tuyết Toán – Oanh T GDCD – Ngân SHL – Tuyết

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 11A7 GVCN: Phạm Thị Thái Bình
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
PĐ Lý – Lan L – P.Lý TD – Kiên TD PĐ Văn – Bình – P.Hóa PĐ Anh – Hiên A – P20
PĐ Lý – Lan L – P.Lý TD – Kiên TD PĐ Văn – Bình – P.Hóa PĐ Anh – Hiên A – P20
Tin – Hoa Tin PĐ Hóa – Tuyết – P.TV Học nghề PĐ Toán – Oanh T – P. Xép 3
GDQP – Vân PĐ Hóa – Tuyết – P.TV Học nghề PĐ Toán – Oanh T – P. Xép 3
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
Toán – Oanh T Lí – Lan L GDCD – Ngân Sử – VAnh Địa – Hằng Đ Toán – Oanh T
Hóa – Tuyết Sinh – Thủy Si2 NNgữ – Hiên A CNghệ – Ngọc CN Toán – Oanh T CNghệ – Ngọc CN
Văn – Bình NNgữ – Hiên A NNgữ – Hiên A NNgữ – Hiên A Hóa – Tuyết Lí – Lan L
Văn – Bình Văn – Bình Toán – Oanh T BTNN – GVNN Văn – Bình
ChCờ – Bình Văn – Bình Toán – Oanh T SHL – Bình

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 11A8 GVCN: Bùi Thị Thu Hiền
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
Tin – Hoa Tin PĐ Hóa – Hà H – P.Lý TD – Kiên TD PĐ Anh – Hiền A – P.Lý
GDQP – Vân PĐ Hóa – Hà H – P.Lý TD – Kiên TD PĐ Anh – Hiền A – P.Lý
PĐ Toán – Phương T1 – P.Lý PĐ Lý – Ngọc L – P.Lý Học nghề PĐ Văn – Tuyến – P.Lý
PĐ Toán – Phương T1 – P.Lý PĐ Lý – Ngọc L – P.Lý Học nghề PĐ Văn – Tuyến – P.Lý
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
Toán – Phương T1 Văn – Tuyến Toán – Phương T1 Toán – Phương T1 CNghệ – Ngọc CN Lí – Ngọc L
Văn – Tuyến Văn – Tuyến Văn – Tuyến Địa – Hằng Đ Hóa – Hà H Lí – Ngọc L
Văn – Tuyến Sinh – Thủy Si2 GDCD – Ngân NNgữ – Hiền A Toán – Phương T1 NNgữ – Hiền A
NNgữ – Hiền A Sử – Thương Hóa – Hà H Toán – Phương T1 NNgữ – Hiền A
ChCờ – Hiền A BTNN – GVNN CNghệ – Ngọc CN SHL – Hiền A

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 11A9 GVCN: Bùi Thị Thoan
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
TD – Kiên TD PĐ Lý – Thuỷ L – P. Xép 3 PĐ Hóa – Nga H – P. Xép 4 PĐ Toán – Phương T1 – P. Xép 3 Học nghề
TD – Kiên TD PĐ Lý – Thuỷ L – P. Xép 3 PĐ Hóa – Nga H – P. Xép 4 PĐ Toán – Phương T1 – P. Xép 3 Học nghề
GDQP – Vân PĐ Anh – Hoa A – P.Hóa PĐ Văn – Thoan – P5
Tin – Hoa Tin PĐ Anh – Hoa A – P.Hóa PĐ Văn – Thoan – P5
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
Văn – Thoan NNgữ – Hoa A Hóa – Nga H GDCD – Ngân Toán – Phương T1 CNghệ – Ngọc CN
Hóa – Nga H NNgữ – Hoa A Toán – Phương T1 NNgữ – Hoa A Toán – Phương T1 Văn – Thoan
BTNN – GVNN Lí – Thuỷ L Văn – Thoan CNghệ – Ngọc CN Văn – Thoan Văn – Thoan
Toán – Phương T1 Toán – Phương T1 Địa – Hằng Đ NNgữ – Hoa A Lí – Thuỷ L
ChCờ – Thoan Sinh – Thủy Si2 Sử – Thương SHL – Thoan

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 11A10 GVCN: Trần Thị Thu Hương
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
TD – Đào PĐ Anh – Lý – P20 Học nghề
TD – Đào PĐ Anh – Lý – P20 Học nghề
PĐ Hóa – Nga H – P.HĐ PĐ Lý – Vũ – P.Hóa PĐ Toán – Phương T2 – P20 PĐ Văn – Hương V – P.Hóa GDQP – Vân
PĐ Hóa – Nga H – P.HĐ PĐ Lý – Vũ – P.Hóa PĐ Toán – Phương T2 – P20 PĐ Văn – Hương V – P.Hóa Tin – Hoa Tin
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
Văn – Hương V BTNN – GVNN Lí – Vũ Địa – Hằng Đ Sinh – Thủy Si2 Văn – Hương V
GDCD – Ngân CNghệ – Ngọc CN Toán – Phương T2 Văn – Hương V CNghệ – Ngọc CN NNgữ – Lý
NNgữ – Lý Lí – Vũ Toán – Phương T2 NNgữ – Lý Hóa – Nga H Toán – Phương T2
NNgữ – Lý Văn – Hương V Sử – Thương Hóa – Nga H Toán – Phương T2
ChCờ – Hương V Văn – Hương V Toán – Phương T2 SHL – Hương V

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 11A11 GVCN: Nguyễn Thị Hiên
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
PĐ Toán – Hà T2 – P5 PĐ Anh – Hiên A – P.Hóa GDQP – Vân
PĐ Toán – Hà T2 – P5 PĐ Anh – Hiên A – P.Hóa Tin – Hoa Tin
PĐ Văn – Hoa V – P.TV PĐ Hóa – Liên H – P. Xép 3 TD – Đào Học nghề PĐ Lý – Ngọc L – P.Hóa
PĐ Văn – Hoa V – P.TV PĐ Hóa – Liên H – P. Xép 3 TD – Đào Học nghề PĐ Lý – Ngọc L – P.Hóa
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
Văn – Hoa V GDCD – Ngân Sinh – Nga Si Văn – Hoa V Văn – Hoa V Toán – Hà T2
Văn – Hoa V BTNN – GVNN CNghệ – Ngọc CN NNgữ – Hiên A Lí – Ngọc L Toán – Hà T2
Toán – Hà T2 Sử – Thương Văn – Hoa V Địa – Hằng Đ Lí – Ngọc L Hóa – Liên H
NNgữ – Hiên A NNgữ – Hiên A Toán – Hà T2 CNghệ – Ngọc CN Hóa – Liên H
ChCờ – Hiên A NNgữ – Hiên A Toán – Hà T2 SHL – Hiên A

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 11A12 GVCN: Đào Văn Chung
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
TD – Đào PĐ Hóa – Hà H – P.HĐ PĐ Anh – Chung – P.Hóa
TD – Đào PĐ Hóa – Hà H – P.HĐ PĐ Anh – Chung – P.Hóa
PĐ Toán – Phương T2 – P.Lý Tin – Hoa Tin PĐ Văn – Liên V – P.HĐ Học nghề PĐ Lý – Vũ – P20
PĐ Toán – Phương T2 – P.Lý GDQP – Vân PĐ Văn – Liên V – P.HĐ Học nghề PĐ Lý – Vũ – P20
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
BTNN – GVNN Văn – Liên V Toán – Phương T2 Văn – Liên V Lí – Vũ Toán – Phương T2
Địa – Hằng Đ Văn – Liên V NNgữ – Chung Văn – Liên V Lí – Vũ Toán – Phương T2
CNghệ – Ngọc CN Sinh – Nga Si Văn – Liên V Toán – Phương T2 NNgữ – Chung NNgữ – Chung
Hóa – Hà H GDCD – Ngân Toán – Phương T2 NNgữ – Chung CNghệ – Ngọc CN
ChCờ – Chung Sử – Thương Hóa – Hà H SHL – Chung

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 12A1 GVCN: Vũ Thị Thuỳ Linh
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
ChCờ – Linh H Toán – Hà T1 GDCD – Ngân Sử – Thủy S Sử – Thủy S NNgữ – Lý
Văn – Trinh Toán – Hà T1 Lí – Hạnh Sinh – Thủy Si1 Toán – Hà T1 NNgữ – Lý
Toán – Hà T1 Văn – Trinh NNgữ – Lý Lí – Hạnh Toán – Hà T1 Hóa – Linh H
Lí – Hạnh Văn – Trinh PĐ Hóa – Linh H CNghệ – Hạnh PĐ Toán – Hà T1 Hóa – Linh H
Địa – Hằng Đ Sinh – Thủy Si1 PĐ Hóa – Linh H Hóa – Linh H PĐ Toán – Hà T1 SHL – Linh H
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
PĐ Anh – Lý – P.Lý
PĐ Anh – Lý – P.Lý GDQP – Hoàng
Tin – Tú TD – Hùng
Tin – Tú TD – Hùng

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 12A2 GVCN: Lê Thị Thu Hà
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
ChCờ – Hà T1 Sử – Thủy S Sinh – Nga Si Hóa – Nga H Lí – Lan L NNgữ – Mai
Toán – Hà T1 GDCD – Ngân Sinh – Nga Si Hóa – Nga H Hóa – Nga H Văn – Liên V
Văn – Liên V Lí – Lan L NNgữ – Mai Sử – Thủy S CNghệ – Lan L Toán – Hà T1
Địa – Hằng Đ Toán – Hà T1 Lí – Lan L Toán – Hà T1
NNgữ – Mai Toán – Hà T1 Văn – Liên V SHL – Hà T1
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
Tin – Tú PĐ Toán – Hà T1 – P.Hóa PĐ Lý – Lan L – P.Hóa
Tin – Tú PĐ Toán – Hà T1 – P.Hóa PĐ Lý – Lan L – P.Hóa
GDQP – Hoàng TD – Hùng
TD – Hùng

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 12A3 GVCN: Bùi Thị Thu Nga
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
ChCờ – Nga Si CNghệ – Vũ Toán – Hằng T2 Văn – Bình Hóa – Liên H NNgữ – Thanh
Sinh – Nga Si Lí – Vũ NNgữ – Thanh Văn – Bình Hóa – Liên H Toán – Hằng T2
Hóa – Liên H Sử – Thủy S Sinh – Nga Si Toán – Hằng T2 Sử – Thủy S Toán – Hằng T2
Lí – Vũ GDCD – Ngân PĐ Toán – Hằng T2 Toán – Hằng T2 Văn – Bình
Lí – Vũ Địa – Thuận PĐ Toán – Hằng T2 NNgữ – Thanh SHL – Nga Si
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
Tin – Tú PĐ Hóa – Liên H – P. Xép 3 PĐ Anh – Thanh – P. Xép 3
Tin – Tú PĐ Hóa – Liên H – P. Xép 3 GDQP – Hoàng PĐ Anh – Thanh – P. Xép 3
TD – Hùng
TD – Hùng

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 12A4 GVCN: Nguyễn Thị Thiên Nga
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
ChCờ – Nga H Sinh – Thủy Si2 Sử – Hà S NNgữ – Hoa A Hóa – Nga H Toán – Hằng T2
Toán – Hằng T2 Sinh – Thủy Si2 Toán – Hằng T2 NNgữ – Hoa A Toán – Hằng T2 Địa – Thuận
Sử – Hà S Hóa – Nga H GDCD – Ngân Văn – Bình Toán – Hằng T2 Văn – Bình
Lí – Kiên L Hóa – Nga H PĐ Văn – Bình Văn – Bình PĐ Lý – Kiên L NNgữ – Hoa A
Lí – Kiên L Lí – Kiên L PĐ Văn – Bình CNghệ – Kiên L PĐ Lý – Kiên L SHL – Nga H
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
PĐ Toán – Hằng T2 – P.Hóa PĐ Hóa – Nga H TD – Hùng
PĐ Toán – Hằng T2 – P.Hóa GDQP – Hoàng PĐ Hóa – Nga H TD – Hùng
Tin – Tú PĐ Anh – Hoa A – P.Hóa
Tin – Tú PĐ Anh – Hoa A – P.Hóa

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 12A5 GVCN: Nguyễn Thị Hồng Hạnh
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
ChCờ – Hạnh GDCD – Ngân Toán – Hà T2 CNghệ – Hạnh Sử – Hà S Toán – Hà T2
Sử – Hà S Địa – Thuận Toán – Hà T2 NNgữ – Thanh Văn – Hiên V Toán – Hà T2
Toán – Hà T2 Văn – Hiên V NNgữ – Thanh Sinh – Thủy Si1 Hóa – Trang Lí – Hạnh
NNgữ – Thanh Sinh – Thủy Si1 Văn – Hiên V PĐ Toán – Hà T2 Hóa – Trang
Lí – Hạnh NNgữ – Thanh Văn – Hiên V PĐ Toán – Hà T2 SHL – Hạnh
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
PĐ Văn – Hiên V – P.TV Tin – Tú TD – Hùng
PĐ Văn – Hiên V – P.TV Tin – Tú TD – Hùng
PĐ Lý – Hạnh – P.Hóa GDQP – Hoàng
PĐ Lý – Hạnh – P.Hóa

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 12A6 GVCN: Nguyễn Thị Thu Phương
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
ChCờ – Phương T2 Lí – Kiên L Sử – Thủy S Địa – Thuận Toán – Phương T2 Văn – Bình
Toán – Phương T2 Sử – Thủy S NNgữ – Chung NNgữ – Chung Toán – Phương T2 Hóa – Trang
Hóa – Trang GDCD – Hương CD Lí – Kiên L NNgữ – Chung NNgữ – Chung Toán – Phương T2
Sinh – Thủy Si1 Văn – Bình CNghệ – Kiên L Tin – Tú Toán – Phương T2
Sinh – Thủy Si1 Văn – Bình Văn – Bình Tin – Tú SHL – Phương T2
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
GDQP – Hoàng
TD – Hương TD
TD – Hương TD

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 12A7 GVCN: Nguyễn Thị Hằng Nga
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
ChCờ – Nga T Toán – Nga T NNgữ – Chung NNgữ – Chung NNgữ – Chung Toán – Nga T
Văn – Liên V Toán – Nga T Sử – Thủy S Văn – Liên V NNgữ – Chung Toán – Nga T
CNghệ – Vũ Lí – Vũ Sử – Thủy S Hóa – Nga H Toán – Nga T Văn – Liên V
Sinh – Nga Si Lí – Vũ Hóa – Nga H PĐ Toán – Nga T Văn – Liên V
Sinh – Nga Si Địa – Hằng Đ GDCD – Hương CD PĐ Toán – Nga T SHL – Nga T
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
TD – Hương TD Tin – Tú
TD – Hương TD Tin – Tú
GDQP – Hoàng

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 12A8 GVCN: Lê Thị Kim Liên
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
ChCờ – Liên V GDCD – Hương CD NNgữ – Lý Văn – Liên V Sinh – Thủy Si2 Văn – Liên V
Toán – Hằng T1 Địa – Hằng Đ NNgữ – Lý Hóa – Liên H Toán – Hằng T1 Sinh – Thủy Si2
Toán – Hằng T1 Toán – Hằng T1 Sử – Hà S Hóa – Liên H Sử – Hà S NNgữ – Lý
Văn – Liên V Lí – Lan L PĐ Văn – Liên V Toán – Hằng T1 PĐ Toán – Hằng T1 NNgữ – Lý
Văn – Liên V Lí – Lan L PĐ Văn – Liên V CNghệ – Lan L PĐ Toán – Hằng T1 SHL – Liên V
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
TD – Hương TD
TD – Hương TD
PĐ Anh – Lý – P.Lý Tin – Tú GDQP – Hoàng
PĐ Anh – Lý – P.Lý Tin – Tú

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 12A9 GVCN: Bùi Mai Trinh
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
ChCờ – Trinh NNgữ – Mai NNgữ – Mai GDCD – Hương CD Lí – Hạnh Toán – Phương T2
Lí – Hạnh NNgữ – Mai Sử – Hà S Toán – Túc Sử – Hà S Toán – Phương T2
CNghệ – Hạnh Địa – Thuận Hóa – Linh H Toán – Túc Toán – Phương T2 Văn – Trinh
NNgữ – Mai Sinh – Thủy Si2 PĐ Văn – Trinh Hóa – Linh H PĐ Anh – Mai Văn – Trinh
Văn – Trinh Sinh – Thủy Si2 PĐ Văn – Trinh Văn – Trinh PĐ Anh – Mai SHL – Trinh
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
Tin – Tú PĐ Toán – Phương T2 – P. Xép 3
Tin – Tú PĐ Toán – Phương T2 – P. Xép 3
GDQP – Hoàng TD – Hương TD
TD – Hương TD

 

 

 

THPT Nhân Chính

Năm học 2019 – 2020

Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
Lớp 12A10 GVCN: Nguyễn Thị Hoa
(Thực hiện từ ngày 16 tháng 09 năm 2019)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
ChCờ – Hoa A Văn – Trinh Lí – Kiên L Sử – Hà S CNghệ – Kiên L Sinh – Thủy Si2
NNgữ – Hoa A Toán – Hằng T1 NNgữ – Hoa A Sử – Hà S Lí – Kiên L Hóa – Linh H
Văn – Trinh Địa – Hằng Đ NNgữ – Hoa A NNgữ – Hoa A Sinh – Thủy Si2 Toán – Hằng T1
Văn – Trinh Hóa – Linh H PĐ Toán – Hằng T1 Văn – Trinh PĐ Văn – Trinh Toán – Hằng T1
Toán – Hằng T1 GDCD – Hương CD PĐ Toán – Hằng T1 Toán – Hằng T1 PĐ Văn – Trinh SHL – Hoa A
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4

THỨ 5

THỨ 6 THỨ 7
PĐ Anh – Hoa A – P5
PĐ Anh – Hoa A – P5 GDQP – Hoàng
Tin – Tú TD – Hương TD
Tin – Tú TD – Hương TD